Có 2 kết quả:

搁脚板 gē jiǎo bǎn ㄍㄜ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢˇ擱腳板 gē jiǎo bǎn ㄍㄜ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

footrest

Từ điển Trung-Anh

footrest