Có 2 kết quả:
搁脚板 gē jiǎo bǎn ㄍㄜ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢˇ • 擱腳板 gē jiǎo bǎn ㄍㄜ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
footrest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
footrest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0